Mọi người thường hay thắc mắc tiêu chuẩn bulong DIN 933 là gì, tiêu chuẩn DIN 933 trong bulong sẽ có những đặc điểm nào nổi bật, bài viết này sẽ giới thiệu cho các bạn đầy đủ các thông tin về tiêu chuẩn bulong DIN 933.
Các tiêu chuẩn tương đương DIN 933: ISO 4014; CSN 021101; PN 82101; UNI 5737; EU 24014;
Hình ảnh mô phỏng bulong DIN 933
Ảnh kỹ thuật bulong DIN 933
Mã Hàng | Quy cách | Ký hiệu | Chiều Dài | T/P | Vật Liệu | Ví Dụ | Tiêu Chuẩn |
B01 | M6x1.0 | M0601 | 100 | T: Ren Suốt | TG00: Inox 201 | B01M0601100TK00: Bulong M6x100, Inox 316 Bạn có thể thay mã B01M0601 bằng mã ở cột ký hiệu & chiều dài bạn cần để tìm kiếm trên Mecsu.vn |
DIN933 |
TH00: Inox 304 | |||||||
TK00: Inox 316 |
Bảng tra kích thước
d x Pitch | Ký hiệu | k | k | S | S | e | e |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Min | Max | Min | Max | Min | Max | ||
M3x0.5 | B01M0301 | 1.88 | 2.12 | 5.32 | 5.5 | 6.01 | - |
M4x0.7 | B01M0401 | 2.68 | 2.92 | 6.78 | 7 | 7.66 | - |
M5x0.8 | B01M0501 | 3.35 | 3.65 | 7.78 | 8 | 8.79 | - |
M6x1.0 | B01M0601 | 3.85 | 4.15 | 9.78 | 10 | 11.05 | - |
M8x1.25 | B01M0801 | 5.15 | 5.45 | 12.73 | 13 | 14.38 | - |
M10x1.5 | B01M1001 | 6.22 | 6.58 | 16.73 | 17 | 18.9 | - |
M12x1.75 | B01M1201 | 7.32 | 7.68 | 18.67 | 19 | 21.1 | - |
M14x2.0 | B01M1401 | 8.62 | 8.98 | 21.67 | 22 | 24.49 | - |
M16x2.0 | B01M1601 | 9.82 | 10.18 | 23.67 | 24 | 26.75 | - |
M18x2.5 | B01M1801 | 11.28 | 11.72 | 26.67 | 27 | 30.14 | - |
M20x2.5 | B01M2001 | 11.28 | 11.72 | 29.67 | 30 | 33.53 | - |
M22x2.5 | B01M2201 | 13.78 | 14.22 | 31.61 | 32 | 35.72 | - |
M24x3.0 | B01M2401 | 14.78 | 15.22 | 35.38 | 36 | 39.98 | - |
M27x3.0 | B01M2701 | 16.65 | 17.35 | - | 41 | 45.2 | - |
M30x3.5 | B01M3001 | 18.28 | 19.12 | - | 46 | 50.85 | - |