Bảng tra kích thước tán keo din 985 vật liệu Inox/Thép, bề mặt mạ kẽm
Các tiêu chuẩn tương đương DIN 6921: ISO 10511; CSN 021492; UNI 7474;
Hình ảnh mô phỏng bulong DIN912
Ảnh kỹ thuật bulong DIN912
Mã Hàng | Quy cách | Ký hiệu | Chiều Dài | T/P | Vật Liệu | Ví Dụ | Tiêu Chuẩn |
B01 | M6x1.0 | M0601 | 100 | T: Ren Suốt | TG00: Inox 201 | B01M0601100TK00: Bulong M6x100, Inox 316 Bạn có thể thay mã B01M0601 bằng mã ở cột ký hiệu & chiều dài bạn cần để tìm kiếm trên Mecsu.vn |
DIN933 |
TH00: Inox 304 | |||||||
TK00: Inox 316 |
Bảng tra kích thước
M x Pitch | Ký Hiệu | Chiều dài (L) | b |
---|---|---|---|
M3 x 0.5 | 301 | 6-8-10-12-16-20-25 | Full Thread |
M3 x 0.5 | 301 | 30-35-40-50 | 18 |
M4 x 0.7 | 401 | 8-10-12-16-20-25-30 | Full Thread |
M4 x 0.7 | 401 | 35-40-45-50 | 20 |
M5 x 0.8 | 501 | 8-10-12-16-20-25-30 | Full Thread |
M5 x 0.8 | 501 | 35-40-45-50-55-60 | >22 |
M5 x 0.8 | 501 | 65-70-80-90 | >22 |
M6 x 1.0 | 601 | 10-12-16-20-25-30 | Full Thread |
M6 x 1.0 | 601 | 35-40-45-50-55-60-65-70-80-90-100 | >24 |
M8 x 1.25 | 801 | 10-12-16-20-25-30-35-40-45-50 | Full Thread |
M8 x 1.25 | 801 | 55-60-65-70-80-90 | >28 |
M8 x 1.25 | 801 | 100-110-120-130-140-150 | Full Thread |
M10 x 1.5 | 1001 | 10-12-16-20-25-30-35-40-45-50 | Full Thread |
M10 x 1.5 | 1001 | 55-60-65-70-80-90 | >32 |
M10 x 1.5 | 1001 | 100-110-120-130-140-150 | >32 |
M12 x 1.75 | 1201 | 10-12-16-20-25-30 | Full Thread |
M12 x 1.75 | 1201 | 35-40-45-50-55-60-65-70-80-90 | >36 |
M12 x 1.75 | 1201 | 100-110-120-130-140-150 | >36 |