Tên sản phẩm: Phe gài E DIN 6799
Vật liệu: Thép, inox 420
Tiêu chuẩn: DIN 6799
Tiêu chuẩn tương đương: CSN 022929; PN 85112; UNI 7434;
Bảng vẽ kỹ thuật phe gài E DIN 6799
Phe gài E DIN 6799 thép
đơn vị mm
Dùng Cho Trục (S) | Đường Kính Trong (A) | Đường Kính Rãnh (G) | Bề Rộng Rãnh (W) | Bề Dày (t) | Vật liệu |
---|---|---|---|---|---|
1.4 - 2 mm | 1.2 mm | 1.2 mm | 0.34 mm | 0.3 mm | Thép 65Mn |
2 - 2.25 mm | 1.5 mm | 1.5 mm | 0.44 mm | 0.4 mm | Thép 65Mn |
2.5 - 3 mm | 1.9 mm | 1.9 mm | 0.5 mm | 0.5 mm | Thép 65Mn |
3 - 4 mm | 2.3 mm | 2.3 mm | 0.64 mm | 0.6 mm | Thép 65Mn |
4 - 5 mm | 3.2 mm | 3.2 mm | 0.64 mm | 0.6 mm | Thép 65Mn |
5 - 7 mm | 4 mm | 4.0 mm | 0.74 mm | 0.7 mm | Thép 65Mn |
6 - 8 mm | 5 mm | 5.0 mm | 0.74 mm | 0.7 mm | Thép 65Mn |
7 - 9 mm | 6 mm | 6.0 mm | 0.74 mm | 0.7 mm | Thép 65Mn |
8 - 11 mm | 7 mm | 7.0 mm | 0.94 mm | 0.9 mm | Thép 65Mn |
9 - 12 mm | 8 mm | 8.0 mm | 1.05 mm | 1.0 mm | Thép 65Mn |
10 - 14 mm | 9 mm | 9.0 mm | 1.15 mm | 1.1 mm | Thép 65Mn |
11 - 15 mm | 10 mm | 10 mm | 1.25 mm | 1.2 mm | Thép 65Mn |
13 - 18 mm | 12 mm | 12 mm | 1.35 mm | 1.3 mm | Thép 65Mn |
16 - 24 mm | 15 mm | 15 mm | 1.55 mm | 1.5 mm | Thép 65Mn |
20 - 31 mm | 19 mm | 19 mm | 1.80 mm | 1.75 mm | Thép 65Mn |
25 - 38 mm | 24 mm | 24 mm | 2.05 mm | 2.0 mm | Thép 65Mn |
32 - 42 mm | 30 mm | 30 mm | 2.55 mm | 2.5 mm | Thép 65Mn |
Phe gài E DIN 6799 inox 420
đơn vị mm
Dùng Cho Trục (S) | Đường Kính Trong (A) | Đường Kính Rãnh (G) | Bề Rộng Rãnh (W) | Bề Dày (t) | Vật liệu |
---|---|---|---|---|---|
3 - 4 mm | 2.3 mm | 2.3 mm | 0.64 mm | 0.6 mm | Inox 420 |
4 - 5 mm | 3.2 mm | 3.2 mm | 0.64 mm | 0.6 mm | Inox 420 |
5 - 7 mm | 4 mm | 4.0 mm | 0.74 mm | 0.7 mm | Inox 420 |
6 - 8 mm | 5 mm | 5.0 mm | 0.74 mm | 0.7 mm | Inox 420 |
7 - 9 mm | 6 mm | 6.0 mm | 0.74 mm | 0.7 mm | Inox 420 |
8 - 11 mm | 7 mm | 7.0 mm | 0.94 mm | 0.9 mm | Inox 420 |
9 - 12 mm | 8 mm | 8.0 mm | 1.05 mm | 1.0 mm | Inox 420 |
10 - 14 mm | 9 mm | 9.0 mm | 1.15 mm | 1.1 mm | Inox 420 |
11 - 15 mm | 10 mm | 10 mm | 1.25 mm | 1.2 mm | Inox 420 |
13 - 18 mm | 12 mm | 12 mm | 1.35 mm | 1.3 mm | Inox 420 |
16 - 24 mm | 15 mm | 15 mm | 1.55 mm | 1.5 mm | Inox 420 |
20 - 31 mm | 19 mm | 19 mm | 1.80 mm | 1.75 mm | Inox 420 |
25 - 38 mm | 24 mm | 24 mm | 2.05 mm | 2.0 mm | Inox 420 |
32 - 42 mm | 30 mm | 30 mm | 2.55 mm | 2.5 mm | Inox 420 |