Phe gài chữ E DIN 6799

0
3536

Tên sản phẩm: Phe gài E DIN 6799

Vật liệu: Thép, inox 420

Tiêu chuẩn: DIN 6799

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 022929; PN 85112; UNI 7434;

Bảng vẽ kỹ thuật phe gài E DIN 6799

Phe gài lỗ DIN 472

Phe gài E DIN 6799 thép

đơn vị mm

Dùng Cho Trục (S)Đường Kính Trong (A)Đường Kính Rãnh (G)Bề Rộng Rãnh (W)Bề Dày (t)Vật liệu
1.4 - 2 mm1.2 mm1.2 mm0.34 mm0.3 mmThép 65Mn
2 - 2.25 mm1.5 mm1.5 mm0.44 mm0.4 mmThép 65Mn
2.5 - 3 mm1.9 mm1.9 mm0.5 mm0.5 mmThép 65Mn
3 - 4 mm2.3 mm2.3 mm0.64 mm0.6 mmThép 65Mn
4 - 5 mm3.2 mm3.2 mm0.64 mm0.6 mmThép 65Mn
5 - 7 mm4 mm4.0 mm0.74 mm0.7 mmThép 65Mn
6 - 8 mm5 mm5.0 mm0.74 mm0.7 mmThép 65Mn
7 - 9 mm6 mm6.0 mm0.74 mm0.7 mmThép 65Mn
8 - 11 mm7 mm7.0 mm0.94 mm0.9 mmThép 65Mn
9 - 12 mm8 mm8.0 mm1.05 mm1.0 mmThép 65Mn
10 - 14 mm9 mm9.0 mm1.15 mm1.1 mmThép 65Mn
11 - 15 mm10 mm10 mm1.25 mm1.2 mmThép 65Mn
13 - 18 mm12 mm12 mm1.35 mm1.3 mmThép 65Mn
16 - 24 mm15 mm15 mm1.55 mm1.5 mmThép 65Mn
20 - 31 mm19 mm19 mm1.80 mm1.75 mmThép 65Mn
25 - 38 mm24 mm24 mm2.05 mm2.0 mmThép 65Mn
32 - 42 mm30 mm30 mm2.55 mm2.5 mmThép 65Mn

Phe gài E DIN 6799 inox 420

đơn vị mm

Dùng Cho Trục (S)Đường Kính Trong (A)Đường Kính Rãnh (G)Bề Rộng Rãnh (W)Bề Dày (t)Vật liệu
3 - 4 mm2.3 mm2.3 mm0.64 mm0.6 mmInox 420
4 - 5 mm3.2 mm3.2 mm0.64 mm0.6 mmInox 420
5 - 7 mm4 mm4.0 mm0.74 mm0.7 mmInox 420
6 - 8 mm5 mm5.0 mm0.74 mm0.7 mmInox 420
7 - 9 mm6 mm6.0 mm0.74 mm0.7 mmInox 420
8 - 11 mm7 mm7.0 mm0.94 mm0.9 mmInox 420
9 - 12 mm8 mm8.0 mm1.05 mm1.0 mmInox 420
10 - 14 mm9 mm9.0 mm1.15 mm1.1 mmInox 420
11 - 15 mm10 mm10 mm1.25 mm1.2 mmInox 420
13 - 18 mm12 mm12 mm1.35 mm1.3 mmInox 420
16 - 24 mm15 mm15 mm1.55 mm1.5 mmInox 420
20 - 31 mm19 mm19 mm1.80 mm1.75 mmInox 420
25 - 38 mm24 mm24 mm2.05 mm2.0 mmInox 420
32 - 42 mm30 mm30 mm2.55 mm2.5 mmInox 420
Đam mê cơ khí trong máu rồi, biết gì chia sẻ đó, anh em cùng nhau chia sẻ nhé
Subscribe
Notify of
0 Bình luận
Inline Feedbacks
View all comments