Bảng tra cứu kích thước lông đền phẳng DIN 125

0
3402

Bảng tra cứu kích thước lông đền phẳng DIN 125 vật liệu Inox/Thép, bề mặt mạ kẽm

Các tiêu chuẩn tương đương DIN 6921: ISO 7089; CSN 021702; PN 82006; UNI 6592;

Hình ảnh mô phỏng lông đền phẳng DIN125

Hình ảnh mô phỏng lông đền phẳng DIN125

Ảnh kỹ thuật lông đền phẳng DIN125

Ảnh kỹ thuật lông đền phẳng DIN125

 

Mã Hàng Quy cách Ký hiệu Chiều Dài T/P Vật Liệu Ví Dụ Tiêu Chuẩn
B01 M6x1.0 M0601 100 T: Ren Suốt TG00: Inox 201 B01M0601100TK00:
Bulong M6x100, Inox 316

Bạn có thể thay mã B01M0601
bằng mã ở cột ký hiệu & chiều dài bạn cần
để tìm kiếm trên Mecsu.vn
DIN933
TH00: Inox 304
TK00: Inox 316
Bảng hướng dẫn tra cứu thông tin sản phẩm trên Mecsu.vn

Bảng tra kích thước

Cho Size BulongKý HiệuD1 (mm)D2 (mm)H (mm)
M3M0303.270.8
M4M0404.390.9
M5M0505.3101
M6M0606.4121.6
M8M0808.4161.6
M10M10010.5202
M12M12013242.5
M14M14015282.5
M16M16017303
M18M18019343
M20M20021373
M22M22023393
M24M24025444
M27M27028504
M30M30031564
M33M33034605
M36M36037665

 

>>> Xem thêm:

Đam mê cơ khí trong máu rồi, biết gì chia sẻ đó, anh em cùng nhau chia sẻ nhé
Subscribe
Notify of
0 Bình luận
Inline Feedbacks
View all comments