Bảng tra cứu kích thước lông đền nordLock vật liệu thép mạ kẽm điện phân mã sản phẩm W50
Hình ảnh mô phỏng lông đền nordLock
Ảnh kỹ thuật lông đền nordLock
Mã Hàng | Quy cách | Ký hiệu | Chiều Dài | T/P | Vật Liệu | Ví Dụ | Tiêu Chuẩn |
B01 | M6x1.0 | M0601 | 100 | T: Ren Suốt | TG00: Inox 201 | B01M0601100TK00: Bulong M6x100, Inox 316 Bạn có thể thay mã B01M0601 bằng mã ở cột ký hiệu & chiều dài bạn cần để tìm kiếm trên Mecsu.vn |
DIN933 |
TH00: Inox 304 | |||||||
TK00: Inox 316 |
Bảng tra kích thước
Cho Bulong Mét (Hệ Inch) | Ký Hiệu | d | D | t |
---|---|---|---|---|
M3 | NL3 | 3.4 | 7 | 2.2 |
M4 | NL4 | 4.4 | 7.6 | 2.2 |
M5 | NL5 | 5.4 | 9 | 2.2 |
M6 | NL6 | 6.5 | 10.8 | |
M8 | NL8 | 8.7 | 13.5 | 2 |
M10 | NL10 | 10.7 | 16.6 | 2 |
M12 | NL12 | 13 | 19.5 | 2 |
>>> Xem thêm: