Bảng tra cứu kích thước sản phẩm bulong đầu lục giác liền long đền có khía/bulong đầu lục giác ngoài liền long đền có khía/bulong đầu bông có khía/bu lông đầu lông đền có khía/ Hex flange bolt with serration/ hex serrated flange bolt/ hexagon bolts with serrated flange/ hex bolts with serrated flange
Các tiêu chuẩn tương đương DIN 933: ISO 4014; CSN 021101; PN 82101; UNI 5737; EU 24014;
Hình ảnh mô phỏng bulong DIN6921
Ảnh kỹ thuật bulong DIN6921
Mã Hàng | Quy cách | Ký hiệu | Chiều Dài | T/P | Vật Liệu | Ví Dụ | Tiêu Chuẩn |
B01 | M6x1.0 | M0601 | 100 | T: Ren Suốt | TG00: Inox 201 | B01M0601100TK00: Bulong M6x100, Inox 316 Bạn có thể thay mã B01M0601 bằng mã ở cột ký hiệu & chiều dài bạn cần để tìm kiếm trên Mecsu.vn |
DIN933 |
TH00: Inox 304 | |||||||
TK00: Inox 316 |
Bảng tra kích thước
M x Pitch | Ký Hiệu | Chiều dài (L) | b (mm) | Số Con/Hộp |
---|---|---|---|---|
M5 x 0.8 | 501 | 10-15-20-25-30 | Ren Suốt | 100 |
M6 x 1.0 | 601 | 10-15-20-25-30 | Ren Suốt | 50 |
M8 x 1.25 | 801 | 15-20-25-30 | >22 | 50 |
M8 x 1.25 | 801 | 40-50-60 | >22 | 50 |
M10 x 1.5 | 1001 | 16-20-25-30 | Ren Suốt | 50 |
M10 x 1.5 | 1001 | 40-50-60-70-80 | >26 | 25 |
M12 x 1.75 | 30 | Ren Suốt | 25 | |
M12 x 1.75 | 35-40-50-60-70-80 | >30 | 25 | |
M14 x 2.0 | 1401 | 30-40-50 | Ren Suốt | 25 |
M14 x 2.0 | 1401 | 60-70-80 | >34 | 10 |
M16 x 2.0 | 1601 | 30-40-50 | Ren Suốt | 25 |
M16 x 2.0 | 1601 | 60-70-80 | >38 | 10 |